intendance
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈtɛn.dənts/
Danh từ
[sửa]intendance /ɪn.ˈtɛn.dənts/
Tham khảo
[sửa]- "intendance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.tɑ̃.dɑ̃s/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
intendance /ɛ̃.tɑ̃.dɑ̃s/ |
intendances /ɛ̃.tɑ̃.dɑ̃s/ |
intendance gc /ɛ̃.tɑ̃.dɑ̃s/
- Sự quản lý, sự quản trị.
- Confier à quelqu'un l’intendance de ses biens — giao cho ai quản lý của cải
- (Quân sự) Quân nhu, cục quân nhu.
- Aller à l’intendance — đi đến cục quân nhu
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Chức quản đốc.
- (Sử học) Quận hạt (Pháp).
Tham khảo
[sửa]- "intendance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)