intercession

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈsɛ.ʃən/

Danh từ[sửa]

intercession /ˌɪn.tɜː.ˈsɛ.ʃən/

  1. Sự can thiệp giúp (ai), sự xin giùm, sự nói giùm.
  2. Sự làm môi giới, sự làm trung gian (để hoà giải... ).
  3. Sự cầu nguyện hộ.

Tham khảo[sửa]