interphone
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]interphone
Tham khảo
[sửa]- "interphone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.tɛʁ.fɔn/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
interphone /ɛ̃.tɛʁ.fɔn/ |
interphones /ɛ̃.tɛʁ.fɔn/ |
interphone gđ /ɛ̃.tɛʁ.fɔn/
- Hệ thống máy nói nội bộ (một cơ quan.. ).
- Hệ thống máy nói thông âm (nhiều người nói chuyện với nhau).
Tham khảo
[sửa]- "interphone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)