intersubjective

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪn.tɜː.səb.ˈdʒɛk.tɪv/

Tính từ[sửa]

intersubjective /ˌɪn.tɜː.səb.ˈdʒɛk.tɪv/

  1. Xảy đến giữa những bộ óc nhận thức được điều đang xảy ra.

Tham khảo[sửa]