intriguing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]intriguing (so sánh hơn more intriguing, so sánh nhất most intriguing)
Động từ
[sửa]intriguing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của intrigue.
Tham khảo
[sửa]- "intriguing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)