Bước tới nội dung

intubation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.ˌtuː.ˈbeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

intubation /ˌɪn.ˌtuː.ˈbeɪ.ʃən/

  1. (Y học) Sự luồn ống vào (khí quản... ).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]
intubation

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.ty.ba.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
intubation
/ɛ̃.ty.ba.sjɔ̃/
intubation
/ɛ̃.ty.ba.sjɔ̃/

intubation gc /ɛ̃.ty.ba.sjɔ̃/

  1. Sự luồn ống; sự luồn ống vào khí quản.

Tham khảo

[sửa]