invaincu
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.vɛ̃.ky/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | invaincu /ɛ̃.vɛ̃.ky/ |
invaincus /ɛ̃.vɛ̃.ky/ |
Giống cái | invaincue /ɛ̃.vɛ̃.ky/ |
invaincues /ɛ̃.vɛ̃.ky/ |
invaincu /ɛ̃.vɛ̃.ky/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "invaincu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)