invalidation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɪn.ˌvæ.lə.ˈdeɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]invalidation /ˈɪn.ˌvæ.lə.ˈdeɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "invalidation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.va.li.da.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
invalidation /ɛ̃.va.li.da.sjɔ̃/ |
invalidation /ɛ̃.va.li.da.sjɔ̃/ |
invalidation gc /ɛ̃.va.li.da.sjɔ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "invalidation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)