validation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌvæ.lə.ˈdeɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]validation /ˌvæ.lə.ˈdeɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "validation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /va.li.da.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
validation /va.li.da.sjɔ̃/ |
validation /va.li.da.sjɔ̃/ |
validation gc /va.li.da.sjɔ̃/
- Sự hợp thức hóa.
- La validation d’une élection — sự hợp thức hóa của một cuộc bầu cử
Tham khảo
[sửa]- "validation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)