inveighed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]inveighed
Chia động từ
[sửa]inveigh
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to inveigh | |||||
Phân từ hiện tại | inveighing | |||||
Phân từ quá khứ | inveighed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | inveigh | inveigh hoặc inveighest¹ | inveighs hoặc inveigheth¹ | inveigh | inveigh | inveigh |
Quá khứ | inveighed | inveighed hoặc inveighedst¹ | inveighed | inveighed | inveighed | inveighed |
Tương lai | will/shall² inveigh | will/shall inveigh hoặc wilt/shalt¹ inveigh | will/shall inveigh | will/shall inveigh | will/shall inveigh | will/shall inveigh |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | inveigh | inveigh hoặc inveighest¹ | inveigh | inveigh | inveigh | inveigh |
Quá khứ | inveighed | inveighed | inveighed | inveighed | inveighed | inveighed |
Tương lai | were to inveigh hoặc should inveigh | were to inveigh hoặc should inveigh | were to inveigh hoặc should inveigh | were to inveigh hoặc should inveigh | were to inveigh hoặc should inveigh | were to inveigh hoặc should inveigh |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | inveigh | — | let’s inveigh | inveigh | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.