irradiation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪ.ˌreɪ.di.ˈeɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]irradiation /ɪ.ˌreɪ.di.ˈeɪ.ʃən/
- Sự soi sáng; được soi sáng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- Sự sáng chói.
- Tia sáng.
- (Vật lý) Sự chiếu (bức xạ... ); sự rọi.
Tham khảo
[sửa]- "irradiation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.ʁa.dja.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
irradiation /i.ʁa.dja.sjɔ̃/ |
irradiations /i.ʁa.dja.sjɔ̃/ |
irradiation gc /i.ʁa.dja.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "irradiation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)