Bước tới nội dung

irradiation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˌreɪ.di.ˈeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

irradiation /ɪ.ˌreɪ.di.ˈeɪ.ʃən/

  1. Sự soi sáng; được soi sáng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
  2. Sự sáng chói.
  3. Tia sáng.
  4. (Vật lý) Sự chiếu (bức xạ... ); sự rọi.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.ʁa.dja.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
irradiation
/i.ʁa.dja.sjɔ̃/
irradiations
/i.ʁa.dja.sjɔ̃/

irradiation gc /i.ʁa.dja.sjɔ̃/

  1. Sự lan, sự tỏa ra.
  2. Sự phát xạ, sự tỏa tia.
  3. Quầng tỏa (quanh vật sáng).
  4. Sự rọi.

Tham khảo

[sửa]