irredeemable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪr.ɪ.ˈdi.mə.bəl/
Tính từ
[sửa]irredeemable /ˌɪr.ɪ.ˈdi.mə.bəl/
- Không thể hoàn lại được.
- Không thể chuyển thành thành tiền đồng (giấy bạc).
- Không thể cải tạo.
- Không thể cứu vãn, tuyệt vọng.
Tham khảo
[sửa]- "irredeemable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)