irresoluteness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪ.ˈrɛ.zə.ˌluːt.nəs/

Danh từ[sửa]

irresoluteness /ɪ.ˈrɛ.zə.ˌluːt.nəs/

  1. Tính do dự, tính phân vân, tính lưỡng lự.
  2. Tính thiếu quyết tâm, tính thiếu quả quyết.

Tham khảo[sửa]