Bước tới nội dung

iu ỉu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
iw˧˧ ḭw˧˩˧iw˧˥ iw˧˩˨iw˧˧ iw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
iw˧˥ iw˧˩iw˧˥˧ ḭʔw˧˩

Tính từ

[sửa]

iu ỉu

  1. Hơi ỉu.
    Iu ỉu như bánh đa thấm nước.
    Mặt iu ỉu buồn.

Tham khảo

[sửa]
  • Iu ỉu, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam