Bước tới nội dung

język

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: jezyk, jězyk, ježyk, jeżyk, Jeżyk

Tiếng Ba Lan

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Ba Lan cổ język.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

język  bđv (diminutive języczek, augmentative jęzor, related adjective językowy, abbreviation j. hoặc jęz.)

  1. (giải phẫu học) Lưỡi.
  2. Ngôn ngữ.

Biến cách

[sửa]