jollied
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]jollied
Chia động từ
[sửa]jolly
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to jolly | |||||
Phân từ hiện tại | jollying | |||||
Phân từ quá khứ | jollied | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jolly | jolly hoặc jolliest¹ | jollies hoặc jollieth¹ | jolly | jolly | jolly |
Quá khứ | jollied | jollied hoặc jolliedst¹ | jollied | jollied | jollied | jollied |
Tương lai | will/shall² jolly | will/shall jolly hoặc wilt/shalt¹ jolly | will/shall jolly | will/shall jolly | will/shall jolly | will/shall jolly |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jolly | jolly hoặc jolliest¹ | jolly | jolly | jolly | jolly |
Quá khứ | jollied | jollied | jollied | jollied | jollied | jollied |
Tương lai | were to jolly hoặc should jolly | were to jolly hoặc should jolly | were to jolly hoặc should jolly | were to jolly hoặc should jolly | were to jolly hoặc should jolly | were to jolly hoặc should jolly |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | jolly | — | let’s jolly | jolly | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.