Bước tới nội dung

jubilé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒy.bi.le/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
jubilé
/ʒy.bi.le/
jubilé
/ʒy.bi.le/

jubilé /ʒy.bi.le/

  1. (Kỹ thuật) Lễ kỷ niệm năm mươi năm (ngày cưới, ngày nhậm chức... ).
  2. (Tôn giáo) Sự đại ; năm đại ; lễ đại (đạo Thiên Chúa).
  3. (Tôn giáo) Khánh tiết (năm mươi năm một lần, theo đạo Do Thái).

Tham khảo

[sửa]