judaica

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈdeɪ.ə.kə/

Danh từ[sửa]

judaica số nhiều /.ˈdeɪ.ə.kə/

  1. Sách vở văn học hoặc lịch sử liên quan tới người Do Thái hoặc đạo Do Thái.

Tham khảo[sửa]