Bước tới nội dung

jurisprudence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdʒʊr.əs.ˈpruː.dᵊnts/

Danh từ

[sửa]

jurisprudence /ˌdʒʊr.əs.ˈpruː.dᵊnts/

  1. Khoa luật pháp, luật học.
  2. Sự giỏi về luật pháp.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒy.ʁis.pʁy.dɑ̃s/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
jurisprudence
/ʒy.ʁis.pʁy.dɑ̃s/
jurisprudence
/ʒy.ʁis.pʁy.dɑ̃s/

jurisprudence gc /ʒy.ʁis.pʁy.dɑ̃s/

  1. Pháp chế.
  2. Lối xét xử (của một tòa án).
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Pháp luật học.

Tham khảo

[sửa]