justicier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực justicier
/ʒys.ti.sje/
justiciers
/ʒys.ti.sje/
Giống cái justicière
/ʒys.ti.sjɛʁ/
justicières
/ʒys.ti.sjɛʁ/

justicier

  1. Thích làm sáng tỏ công lý.
    Roi justicier — ông vua thích làm sáng tỏ công lý

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít justicière
/ʒys.ti.sjɛʁ/
justicières
/ʒys.ti.sjɛʁ/
Số nhiều justicière
/ʒys.ti.sjɛʁ/
justicières
/ʒys.ti.sjɛʁ/

justicier

  1. Người thích làm sáng tỏ công lý.

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
justicier
/ʒys.ti.sje/
justiciers
/ʒys.ti.sje/

justicier

  1. (Sử học) Lãnh chúaquyền xét xử trên lãnh địa của mình.

Ngoại động từ[sửa]

justicier ngoại động từ

  1. (Từ cũ; nghĩa cũ) Gia hình.

Tham khảo[sửa]