Bước tới nội dung

kêu van

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kew˧˧ vaːn˧˧kew˧˥ jaːŋ˧˥kew˧˧ jaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kew˧˥ vaːn˧˥kew˧˥˧ vaːn˧˥˧

Động từ

[sửa]

kêu van

  1. Khẩn khoản xin tha cho.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]