Bước tới nội dung

kế đến

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ke˧˥ ɗen˧˥kḛ˩˧ ɗḛn˩˧ke˧˥ ɗəːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ke˩˩ ɗen˩˩kḛ˩˧ ɗḛn˩˧

Phó từ

[sửa]

kế đến

  1. Tiếp theo ngay sau.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]