Bước tới nội dung

kết tóc se duyên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ket˧˥ tawk˧˥˧˧ zwiən˧˧kḛt˩˧ ta̰wk˩˧ ʂɛ˧˥ jwiəŋ˧˥kəːt˧˥ tawk˧˥ ʂɛ˧˧ jwiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ket˩˩ tawk˩˩ ʂɛ˧˥ ɟwiən˧˥kḛt˩˧ ta̰wk˩˧ ʂɛ˧˥˧ ɟwiən˧˥˧

Tục ngữ

[sửa]

kết tóc se duyên

  1. Hai người nối duyên nhau.

Đồng nghĩa

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)