Bước tới nội dung

kết xã

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ket˧˥ saʔa˧˥kḛt˩˧ saː˧˩˨kəːt˧˥ saː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ket˩˩ sa̰ː˩˧ket˩˩ saː˧˩kḛt˩˧ sa̰ː˨˨

Ngoại động từ[sửa]

kết xã

  1. Lập những tổ chức, những đoàn thể.
    Tự do kết xã.
    Quyền tự do lập các hội, các đảng (cũ).

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]