Bước tới nội dung

ka ki

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaː˧˧ ki˧˧kaː˧˥ ki˧˥kaː˧˧ ki˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaː˧˥ ki˧˥kaː˧˥˧ ki˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ka ki

  1. Thứ vải dày thường dùng để may âu phục.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]