Bước tới nội dung

karting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːr.tiɳ/

Danh từ

[sửa]

karting /ˈkɑːr.tiɳ/

  1. Môn đua ô tô rất nhỏ.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kaʁ.tinj/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
karting
/kaʁ.tinj/
karting
/kaʁ.tinj/

karting /kaʁ.tinj/

  1. (Thể dục thể thao) Môn đua xe các.

Tham khảo

[sửa]