kat
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
kat
Tham khảo[sửa]
- "kat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan[sửa]
Dạng bình thường | |
Số ít | kat |
Số nhiều | katten |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | katje |
Số nhiều | katjes |
Danh từ[sửa]
kat gc (số nhiều katten, giảm nhẹ katje gt)
Đồng nghĩa[sửa]
Tục ngữ[sửa]
Als de kat van huis is, dansen de muizen op tafel. – Khi con mèo vắng nhà, thì những con chuột nhắt múa ở trên bàn. Chủ vắng nhà, gà vợc niêu tôm.