Bước tới nội dung

kat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Danh từ

kat

  1. Cũng khat.
  2. Cây catha (ở ả Rập trồng để lấy lá và nụ của nó nhai (như) một chất ma túy).

Tham khảo

Tiếng Hà Lan

[sửa]
Dạng bình thường
Số ít kat
Số nhiều katten
Dạng giảm nhẹ
Số ít katje
Số nhiều katjes

Danh từ

kat gc (mạo từ de, số nhiều katten, giảm nhẹ katje)

  1. con mèo, felis silvestris catus, động vật giống mèo mà đã thuần hóa được.

Đồng nghĩa

poes

Tục ngữ

Als de kat van huis is, dansen de muizen op tafel. Khi con mèo vắng nhà, thì những con chuột nhắt múa ở trên bàn. Chủ vắng nhà, gà vợc niêu tôm.

Từ dẫn xuất

katje, kattin, kater, kattenvoer, lapjeskat, kattenbel

Tiếng Tai Loi

[sửa]

Tính từ

[sửa]

kat

  1. lạnh.

Tham khảo

[sửa]