kat
Giao diện
Tiếng Anh
Danh từ
kat
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “kat”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan
[sửa]| Dạng bình thường | |
| Số ít | kat |
| Số nhiều | katten |
| Dạng giảm nhẹ | |
| Số ít | katje |
| Số nhiều | katjes |
Danh từ
kat gc (mạo từ de, số nhiều katten, giảm nhẹ katje)
Đồng nghĩa
Tục ngữ
Als de kat van huis is, dansen de muizen op tafel. – Khi con mèo vắng nhà, thì những con chuột nhắt múa ở trên bàn. Chủ vắng nhà, gà vợc niêu tôm.
Từ dẫn xuất
Tiếng Tai Loi
[sửa]Tính từ
[sửa]kat
- lạnh.
Tham khảo
[sửa]- Tiếng Tai Loi tại Cơ sở Dữ liệu Môn-Khmer.