katu
Giao diện
Tiếng Phần Lan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Vay mượn từ tiếng Thụy Điển cổ gata < tiếng Bắc Âu cổ gata < tiếng German nguyên thuỷ *gatwǭ.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]katu
Biến cách
[sửa]Biến tố của katu (Kotus loại 1*F/valo, cấp t-d) | ||||
---|---|---|---|---|
nom. | katu | kadut | ||
gen. | kadun | katujen | ||
par. | katua | katuja | ||
ill. | katuun | katuihin | ||
số ít | số nhiều | |||
nom. | katu | kadut | ||
acc. | nom. | katu | kadut | |
gen. | kadun | |||
gen. | kadun | katujen | ||
par. | katua | katuja | ||
ine. | kadussa | kaduissa | ||
ela. | kadusta | kaduista | ||
ill. | katuun | katuihin | ||
ade. | kadulla | kaduilla | ||
abl. | kadulta | kaduilta | ||
all. | kadulle | kaduille | ||
ess. | katuna | katuina | ||
tra. | kaduksi | kaduiksi | ||
abe. | kadutta | kaduitta | ||
ins. | — | kaduin | ||
com. | Xem dạng sở hữu phía dưới. |
Từ ghép
[sửa]Các từ ghép
- hidaskatu
- joulukatu
- kadunkulma
- kadunkulmaus
- kadunlakaisija
- kadunmies
- kadunmittaaja
- kadunnimi
- kadunristeys
- kadunvarsi
- katuelämä
- katugallup
- katuhaastattelu
- katujuoksu
- katujyrä
- katukahvila
- katukaluste
- katukauppa
- katukauppias
- katukaupustelija
- katukaupustelu
- katukeittiö
- katukilpi
- katukivetys
- katukiveys
- katukivi
- katukoroke
- katukuva
- katukäytävä
- katulamppu
- katulapsi
- katuliikenne
- katulyhty
- katulähetys
- katulähetystyö
- katulähetystyöntekijä
- katumuoti
- katumyynti
- katunainen
- katunäkymä
- katuoja
- katuosoite
- katuosuus
- katuovi
- katupeili
- katupoika
- katupöly
- katuralli
- katurata
- katurata-ajot
- katusoittaja
- katusulku
- katutaistelu
- katutanssi
- katutappelu
- katutaso
- katuteatteri
- katutyttö
- katutyö
- katutyömaa
- katuvalaistus
- katuvalo
- katuverkko
- katuvieri
- katuväkivalta
- katuyleisö
- kauppakatu
- kehäkatu
- kokoojakatu
- kävelykatu
- laitakatu
- liikekatu
- moottorikatu
- mukulakivikatu
- nupukivikatu
- palokatu
- pihakatu
- poikkikatu
- puistokatu
- pussikatu
- pääkatu
- rantakatu
- sisäkatu
- sivukatu
- syrjäkatu
- umpikatu
Hậu duệ
[sửa]- → Tiếng Ingria: katu
Đọc thêm
[sửa]- “katu”, Kielitoimiston sanakirja [Từ điển tiếng Phần Lan đương đại][1] (từ điển trực tuyến, cập nhật liên tục, bằng tiếng Phần Lan), Helsinki: Kotimaisten kielten tutkimuskeskus (Viện ngôn ngữ Phần Lan), 2004–, truy cập 2/7/2023
Từ đảo chữ
[sửa]Tiếng Rarotonga
[sửa]Danh từ
[sửa]katu
- đầu.
Tham khảo
[sửa]- TE REO MĀORI KŪKI ‘ĀIRANI NCEA Level 1 Vocabulary List (January 2024).
Thể loại:
- Mục từ tiếng Phần Lan
- Liên kết mục từ tiếng Phần Lan có tham số thừa
- Từ tiếng Phần Lan vay mượn tiếng Thụy Điển cổ
- Từ tiếng Phần Lan gốc Thụy Điển cổ
- Từ tiếng Phần Lan gốc Bắc Âu cổ
- Từ tiếng Phần Lan gốc German nguyên thuỷ
- Từ tiếng Phần Lan có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Phần Lan có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Phần Lan/ɑtu
- Vần tiếng Phần Lan/ɑtu/2 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Phần Lan
- tiếng Phần Lan entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Từ tiếng Phần Lan thuộc loại valo
- Đường bộ/Tiếng Phần Lan
- Mục từ tiếng Rarotonga
- Danh từ tiếng Rarotonga
- tiếng Rarotonga entries with incorrect language header