Bước tới nội dung

kháng nhiễm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
xaːŋ˧˥ ɲiəʔəm˧˥kʰa̰ːŋ˩˧ ɲiəm˧˩˨kʰaːŋ˧˥ ɲiəm˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
xaːŋ˩˩ ɲiə̰m˩˧xaːŋ˩˩ ɲiəm˧˩xa̰ːŋ˩˧ ɲiə̰m˨˨

Định nghĩa

[sửa]

kháng nhiễm

  1. Cách phòng bệnh làm cho vi trùng không tác hại được đến cơ thể.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]