Bước tới nội dung

khép tội

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xɛp˧˥ to̰ʔj˨˩kʰɛ̰p˩˧ to̰j˨˨kʰɛp˧˥ toj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xɛp˩˩ toj˨˨xɛp˩˩ to̰j˨˨xɛ̰p˩˧ to̰j˨˨

Động từ

[sửa]

khép tội

  1. Xem kết án
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)