Bước tới nội dung

khí cục

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xi˧˥ kṵʔk˨˩kʰḭ˩˧ kṵk˨˨kʰi˧˥ kuk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xi˩˩ kuk˨˨xi˩˩ kṵk˨˨xḭ˩˧ kṵk˨˨

Danh từ

[sửa]

khí cục

  1. Tài trí và độ lượng của mỗi người.
    Khí cục nhỏ nhen.

Dịch

[sửa]

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]