Bước tới nội dung

khí thực

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xi˧˥ tʰɨ̰ʔk˨˩kʰḭ˩˧ tʰɨ̰k˨˨kʰi˧˥ tʰɨk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xi˩˩ tʰɨk˨˨xi˩˩ tʰɨ̰k˨˨xḭ˩˧ tʰɨ̰k˨˨

Danh từ

[sửa]

khí thực

  1. Chất khí tồn tại thực tế ở trong tự nhiên như oxi, nitơ, hiđro, cacbon đioxit, hiđro clorua, clo, ...
    Các khí thực chỉ tuân theo gần đúng các định luật về chất khí.