Bước tới nội dung

khó ngửi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
  1. Từ tiếng thtục):'

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˥ ŋɨ̰j˧˩˧kʰɔ̰˩˧ ŋɨj˧˩˨kʰɔ˧˥ ŋɨj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˩˩ ŋɨj˧˩xɔ̰˩˧ ŋɨ̰ʔj˧˩

Định nghĩa

[sửa]

khó ngửi

  1. Dơ dáng quá, không chịu được.
  2. (Xem từ nguyên 1).
    Điệu bộ khó ngửi lắm.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]