khôn lanh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ ghép giữa Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)..

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xon˧˧ lajŋ˧˧kʰoŋ˧˥ lan˧˥kʰoŋ˧˧ lan˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xon˧˥ lajŋ˧˥xon˧˥˧ lajŋ˧˥˧

Tính từ[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. Tinh khônlanh lợi.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Đồng nghĩa[sửa]