khởi nghiệp
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xə̰ːj˧˩˧ ŋiə̰ʔp˨˩ | kʰəːj˧˩˨ ŋiə̰p˨˨ | kʰəːj˨˩˦ ŋiəp˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xəːj˧˩ ŋiəp˨˨ | xəːj˧˩ ŋiə̰p˨˨ | xə̰ːʔj˧˩ ŋiə̰p˨˨ |
Danh từ
[sửa]khởi nghiệp
- một doanh nghiệp mới được thành lập hoặc các hoạt động liên quan đến việc xây dựng một doanh nghiệp mới.