Bước tới nội dung

khử độc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xɨ̰˧˩˧ ɗə̰ʔwk˨˩kʰɨ˧˩˨ ɗə̰wk˨˨kʰɨ˨˩˦ ɗəwk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˩ ɗəwk˨˨˧˩ ɗə̰wk˨˨xɨ̰ʔ˧˩ ɗə̰wk˨˨

Động từ

[sửa]

khử độc

  1. Làm cho mất chất độc.
    Khử độc nước suối.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]