Bước tới nội dung

khử o-xy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xɨ̰˧˩˧ o˧˧ si˧˧kʰɨ˧˩˨ o˧˥ si˧˥kʰɨ˨˩˦ o˧˧ si˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˩ o˧˥ si˧˥xɨ̰ʔ˧˩ o˧˥˧ si˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

khử o-xy

  1. Lấy o-xy của một hợp chất. 2. Thêm ê-léc-tơ-ron vào nguyên tử của một nguyên tố.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]