khai diễn
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xaːj˧˧ ziəʔən˧˥ | kʰaːj˧˥ jiəŋ˧˩˨ | kʰaːj˧˧ jiəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xaːj˧˥ ɟiə̰n˩˧ | xaːj˧˥ ɟiən˧˩ | xaːj˧˥˧ ɟiə̰n˨˨ |
Định nghĩa[sửa]
khai diễn
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "khai diễn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)