khai phóng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xaːj˧˧ fawŋ˧˥ | kʰaːj˧˥ fa̰wŋ˩˧ | kʰaːj˧˧ fawŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xaːj˧˥ fawŋ˩˩ | xaːj˧˥˧ fa̰wŋ˩˧ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Định nghĩa
[sửa]khai phóng
- Mở rộng tới một tầm cao hơn.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "khai phóng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)