Bước tới nội dung

khai phóng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xaːj˧˧ fawŋ˧˥kʰaːj˧˥ fa̰wŋ˩˧kʰaːj˧˧ fawŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaːj˧˥ fawŋ˩˩xaːj˧˥˧ fa̰wŋ˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

khai phóng

  1. Mở rộng tới một tầm cao hơn.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]