Bước tới nội dung

khai phong

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xaːj˧˧ fawŋ˧˧kʰaːj˧˥ fawŋ˧˥kʰaːj˧˧ fawŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaːj˧˥ fawŋ˧˥xaːj˧˥˧ fawŋ˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

khai phong

  1. Mở phong thư.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]