khai trường
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xaːj˧˧ ʨɨə̤ŋ˨˩ | kʰaːj˧˥ tʂɨəŋ˧˧ | kʰaːj˧˧ tʂɨəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xaːj˧˥ tʂɨəŋ˧˧ | xaːj˧˥˧ tʂɨəŋ˧˧ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Động từ[sửa]
khai trường
- Bắt đầu khai giảng năm học.
- Ngày khai trường.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "khai trường", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)