Bước tới nội dung

khai trường

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xaːj˧˧ ʨɨə̤ŋ˨˩kʰaːj˧˥ tʂɨəŋ˧˧kʰaːj˧˧ tʂɨəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaːj˧˥ tʂɨəŋ˧˧xaːj˧˥˧ tʂɨəŋ˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

khai trường

  1. Bắt đầu khai giảng năm học.
    Ngày khai trường.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]