Bước tới nội dung

khai xuân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xaːj˧˧ swən˧˧kʰaːj˧˥ swəŋ˧˥kʰaːj˧˧ swəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaːj˧˥ swən˧˥xaːj˧˥˧ swən˧˥˧

Động từ

[sửa]

khai xuân

  1. Mở đầu cuộc chơi xuân (cũ).

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]