Bước tới nội dung

khang trang

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xaːŋ˧˧ ʨaːŋ˧˧kʰaːŋ˧˥ tʂaːŋ˧˥kʰaːŋ˧˧ tʂaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaːŋ˧˥ tʂaːŋ˧˥xaːŋ˧˥˧ tʂaːŋ˧˥˧

Tính từ

[sửa]

khang trang

  1. Rộng rãithoáng đẹp.
    Nhà cửa khang trang.
    Trường lớp khang trang.

Nguồn gốc

[sửa]

Hán Việt: 康莊

Tham khảo

[sửa]