khoá học

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwaː˧˥ ha̰ʔwk˨˩kʰwa̰ː˩˧ ha̰wk˨˨kʰwaː˧˥ hawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwa˩˩ hawk˨˨xwa˩˩ ha̰wk˨˨xwa̰˩˧ ha̰wk˨˨

Danh từ[sửa]

khoá học

  1. Thời gian để sinh viên hoàn thành một chương trình học cụ thể.
    Khoá học 1998-2003.