khoá học
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xwaː˧˥ ha̰ʔwk˨˩ | kʰwa̰ː˩˧ ha̰wk˨˨ | kʰwaː˧˥ hawk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xwa˩˩ hawk˨˨ | xwa˩˩ ha̰wk˨˨ | xwa̰˩˧ ha̰wk˨˨ |
Danh từ
[sửa]khoá học
- Thời gian để sinh viên hoàn thành một chương trình học cụ thể.
- Khoá học 1998-2003.