Bước tới nội dung

kho khó

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧˧˥kʰɔ˧˥ kʰɔ̰˩˧kʰɔ˧˧ kʰɔ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥˩˩˧˥˧ xɔ̰˩˧

Từ tương tự[sửa]

Tính từ[sửa]

kho khó

  1. Hơi khó.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]