Bước tới nội dung

khăn ăn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xan˧˧ an˧˧kʰaŋ˧˥˧˥kʰaŋ˧˧˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xan˧˥ an˧˥xan˧˥˧ an˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

khăn ăn

  1. Khăn dùng để lau miệng trong bữa ăn.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]