Bước tới nội dung

khục

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xṵʔk˨˩kʰṵk˨˨kʰuk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xuk˨˨xṵk˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

khục

  1. Tiếng đốt xương cọ vào nhau.
    Bẻ khục ngón tay.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]