kid-glove

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɪd.ˈɡləv/

Tính từ[sửa]

kid-glove /ˈkɪd.ˈɡləv/

  1. Khảnh, cảnh vẻ.
  2. Sợ lao động, lẩn tránh công việc hằng ngày.

Tham khảo[sửa]