Bước tới nội dung

kim tiêm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kim˧˧ tiəm˧˧kim˧˥ tiəm˧˥kim˧˧ tiəm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kim˧˥ tiəm˧˥kim˧˥˧ tiəm˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

kim tiêm

  1. Kim rỗng lắp vào ống tiêm thuốc.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]